Tìm hiểu hình dạng lá: Hướng dẫn về 10 loại khác nhau
Tuyến giáp dùng để chỉ một loại hình dạng lá được đặc trưng bởi một phiến lá dài và hẹp với một đường cong hoặc xoắn đặc biệt gần gốc. Thuật ngữ "thyrsos" dùng để chỉ một loại cây trượng hoặc cây đũa phép được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại, và cái tên "thyrsoidal" bắt nguồn từ từ này. Lá tuyến giáp thường được tìm thấy trên những cây mọc ở nơi khô ráo, nhiều nắng, chẳng hạn như cây sồi và các loài cây rụng lá khác.
2. Palmate là gì?
Palmate dùng để chỉ một loại hình dạng lá giống như bàn tay con người, với năm thùy hoặc phân đoạn trở lên tỏa ra từ một điểm trung tâm. Thuật ngữ "palmate" xuất phát từ tiếng Latin "palma", có nghĩa là "bàn tay". Lá cọ thường được tìm thấy trên các cây mọc trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như rừng ngập mặn và các loài nhiệt đới khác.
3. Lông chim là gì?
Pinnate dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành hai hoặc nhiều cặp lá chét gắn vào thân chính giữa. Thuật ngữ "pinnate" xuất phát từ tiếng Latin "pinna", có nghĩa là "vây". Lá hình lông chim thường được tìm thấy trên những cây mọc ở vùng khí hậu ôn đới, ấm áp, chẳng hạn như cây hickory và các loài cây rụng lá khác.
4. Bipinnate là gì?
Bipinnate dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành hai hoặc nhiều cặp tờ rơi gắn vào một thân trung tâm, với mỗi cặp tờ rơi được chia thành các tờ rơi phụ nhỏ hơn. Thuật ngữ "bipinnate" xuất phát từ tiếng Latin "bi", có nghĩa là "hai" và "pinna", có nghĩa là "vây". Lá lưỡng bội thường được tìm thấy trên những cây mọc ở vùng khí hậu ôn đới, ấm áp, chẳng hạn như cây tần bì và các loài cây rụng lá khác.
5. Trifoliate là gì?
Trifoliate dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành ba tờ rơi được gắn vào một thân trung tâm. Thuật ngữ "trifoliate" xuất phát từ tiếng Latin "tres", có nghĩa là "ba". Lá ba lá thường được tìm thấy trên những cây mọc ở vùng khí hậu ôn đới, mát mẻ hơn, chẳng hạn như cỏ ba lá và các loài cây họ đậu khác.
6. Hợp chất kỹ thuật số là gì?
Hợp chất kỹ thuật số dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành hai hoặc nhiều cặp tờ rơi được gắn vào một thân trung tâm, với mỗi cặp tờ rơi được sắp xếp thành một hàng giống như các ngón tay của bàn tay. Thuật ngữ "kỹ thuật số" xuất phát từ tiếng Latin "digita", có nghĩa là "ngón tay". Lá kép có số hóa thường được tìm thấy trên các cây mọc ở vùng khí hậu ôn đới, ấm áp, chẳng hạn như cây óc chó và các loài cây rụng lá khác.
7. Hợp chất palmately là gì?
Hợp chất palmately dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành hai hoặc nhiều cặp tờ rơi gắn vào một thân trung tâm, với mỗi cặp tờ rơi tỏa ra từ trung tâm giống như các ngón tay của bàn tay. Thuật ngữ "palmately" xuất phát từ tiếng Latin "palma", có nghĩa là "bàn tay". Lá kép hình cọ thường được tìm thấy trên các cây mọc trong môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt, chẳng hạn như rừng ngập mặn và các loài nhiệt đới khác.
8. Imparipinnate là gì?
Imparipinnate dùng để chỉ một loại hình dạng lá được chia thành hai hoặc nhiều cặp lá chét gắn vào một thân trung tâm, mỗi cặp lá chét xếp thành một hàng giống như các ngón tay của bàn tay, nhưng có hình dạng không đều nhau. số lượng tờ rơi ở mỗi bên. Thuật ngữ "imparipinnate" xuất phát từ các từ tiếng Latin "impar", có nghĩa là "không đồng đều" và "pinna", có nghĩa là "vây". Lá Imparipinnate thường được tìm thấy trên các cây mọc ở vùng khí hậu ôn đới, ấm áp, chẳng hạn như cây hickory và các loài rụng lá khác.
9. Peltate là gì?
Peltate dùng để chỉ một loại hình dạng lá có hình dạng đặc biệt "hình cốc" hoặc "hình bát", với các lá chét được sắp xếp xung quanh thân trung tâm giống như cánh hoa. Thuật ngữ "peltate" xuất phát từ tiếng Latin "petala", có nghĩa là "cánh hoa". Lá Peltate thường được tìm thấy trên những cây mọc trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như các loài nhiệt đới như cây Monstera deliciosa.
10. sagittate là gì?
Sagittate dùng để chỉ một loại hình dạng lá có hình dạng "giống mũi tên" đặc biệt, với các lá chét được sắp xếp dọc theo thân trung tâm theo hình tuyến tính hoặc nhọn. Thuật ngữ "sagittate" xuất phát từ tiếng Latin "sagitta", có nghĩa là "mũi tên". Lá Sagittate thường được tìm thấy trên những cây mọc ở nơi khô ráo, nhiều nắng, chẳng hạn như cây sồi và các loài rụng lá khác.



