mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Tìm hiểu Juramentado: Hướng dẫn về Tuyên thệ ở Châu Mỹ Latinh

Juramentado là một thuật ngữ được sử dụng ở một số nước Mỹ Latinh, chẳng hạn như Mexico và Tây Ban Nha, để chỉ một người đã tuyên thệ hoặc tuyên thệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "jurare", có nghĩa là "thề."

Trong bối cảnh pháp lý, juramentado là người đã tuyên thệ nói sự thật trước tòa án hoặc trước công chứng viên. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các nhân chứng đã tuyên thệ làm chứng trong một phiên tòa hoặc lời khai.

Trong một số trường hợp, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ ai đã tuyên thệ hoặc tuyên thệ, chẳng hạn như một người người đã ký một bản tuyên thệ hoặc một tài liệu pháp lý.

Nói chung, thuật ngữ juramentado được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tầm quan trọng của một tuyên bố hoặc lời tuyên thệ và để chỉ ra rằng người đưa ra tuyên bố đã cam kết nói sự thật dưới hình phạt khai man .

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy