Tìm hiểu sự sang trọng: Định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa
Sự sang trọng đề cập đến trạng thái thoải mái hoặc sang trọng tuyệt vời, thường được đặc trưng bởi việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao và đắt tiền, tay nghề tinh xảo và sự chú ý đến từng chi tiết. Nó cũng có thể đề cập đến cảm giác buông thả hoặc thái quá, chẳng hạn như "sống một cuộc sống xa hoa".
Câu ví dụ:
* Ngôi biệt thự sang trọng chứa đầy những tác phẩm nghệ thuật vô giá và đồ nội thất đắt tiền.
* Cô ấy tự thưởng cho mình một ngày đi spa sang trọng, hoàn chỉnh với dịch vụ mát-xa và chăm sóc da mặt.
* Phòng khách sạn sang trọng có ban công riêng nhìn ra biển.
Từ đồng nghĩa: sang trọng, xa hoa, buông thả, chiều chuộng.
Từ trái nghĩa: đơn giản, thanh đạm, mộc mạc, giản dị.



