Tìm hiểu về Quavering: Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó
Quavering là một động từ có nghĩa là run rẩy hoặc rung nhẹ, thường là do sợ hãi, yếu đuối hoặc không chắc chắn. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó không ổn định hoặc dao động, chẳng hạn như một giọng nói hoặc một quyết định.
Câu ví dụ:
* Tay cô ấy run lên khi cô ấy cầm chiếc cốc, dây thần kinh của cô ấy căng thẳng đến mức tan vỡ.
* Giọng của ông già run rẩy vì xúc động khi nói về những người thân yêu đã mất của mình.
* Cây cầu rung chuyển trong gió, khiến những chiếc ô tô lắc lư bấp bênh.
Từ đồng nghĩa với run rẩy bao gồm run rẩy, run rẩy, lung lay và chùn bước.



