mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Tìm hiểu về Quavering: Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó

Quavering là một động từ có nghĩa là run rẩy hoặc rung nhẹ, thường là do sợ hãi, yếu đuối hoặc không chắc chắn. Nó cũng có thể đề cập đến một cái gì đó không ổn định hoặc dao động, chẳng hạn như một giọng nói hoặc một quyết định.
Câu ví dụ:

* Tay cô ấy run lên khi cô ấy cầm chiếc cốc, dây thần kinh của cô ấy căng thẳng đến mức tan vỡ.
* Giọng của ông già run rẩy vì xúc động khi nói về những người thân yêu đã mất của mình.
* Cây cầu rung chuyển trong gió, khiến những chiếc ô tô lắc lư bấp bênh.

Từ đồng nghĩa với run rẩy bao gồm run rẩy, run rẩy, lung lay và chùn bước.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy