Tìm hiểu về tác nhân cầm máu: Các loại, công dụng và biện pháp phòng ngừa an toàn
Tính cầm máu là đặc tính của một số chất có khả năng cầm máu hoặc cầm máu. Thuốc cầm máu thường được sử dụng để kiểm soát chảy máu từ những vết cắt và vết thương nhỏ và có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm bột, chất lỏng và gel.
Chất cầm máu hoạt động bằng cách làm co mạch máu và thúc đẩy sự hình thành cục máu đông, giúp ngăn chặn dòng máu chảy. Một số chất cầm máu thông thường bao gồm:
* Rượu: Rượu là một chất cầm máu nhẹ có thể giúp làm khô và bịt kín các vết cắt và vết xước nhỏ.
* Calendula: Calendula là một chất cầm máu tự nhiên có thể tìm thấy trong kem, thuốc mỡ và các loại khác sản phẩm chuyên đề. Nó có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, cũng như khả năng thúc đẩy quá trình đông máu và chữa lành.
* Bột cầm máu: Bột cầm máu là hỗn hợp các chất dạng bột, chẳng hạn như nhôm sunfat hoặc oxit kẽm, được bôi trực tiếp lên vết thương. cầm máu.
* Thuốc bỏ thuốc: Các chất bỏ thuốc, chẳng hạn như nicotine, có thể giúp co mạch máu và thúc đẩy quá trình đông máu, có thể hữu ích trong việc kiểm soát chảy máu từ những vết cắt và vết thương nhỏ.
Điều quan trọng cần lưu ý là chỉ nên sử dụng thuốc cầm máu trên vết cắt và vết xước nhỏ, không nên sử dụng trên vết thương sâu hoặc nặng. Trong những trường hợp này, cần phải có sự chăm sóc y tế để đảm bảo điều trị thích hợp và ngăn ngừa nhiễm trùng.



