mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Tìm hiểu về than than và các ứng dụng của nó

Than than là thuật ngữ dùng trong khai thác than và địa chất để mô tả một loại than đã trải qua quá trình cacbon hóa ở mức độ cao nên tạo ra vật liệu cứng, đen và sáng bóng. Antraxit là dạng than bị cacbon hóa nhiều nhất, có giá trị BTU cao và hàm lượng chất dễ bay hơi thấp, khiến nó trở thành nhiên liệu lý tưởng cho sử dụng trong công nghiệp và dân dụng.

Từ "anthracotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anthrakos", có nghĩa là "than". " Nó được sử dụng để mô tả các vật liệu có thành phần chủ yếu là than antraxit hoặc có đặc tính tương tự như than antraxit. Ngoài than đá, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng cho các chất khác bị cacbon hóa, chẳng hạn như gỗ hoặc thực vật.

Vật liệu than than được đánh giá cao vì mật độ năng lượng cao và độ ẩm thấp, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao , chẳng hạn như sản xuất điện và các quá trình luyện kim. Tuy nhiên, chúng có thể khó bắt lửa và duy trì quá trình đốt cháy do hàm lượng chất dễ bay hơi thấp.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy