mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Từ đa năng "Bleat": Hướng dẫn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó

Bleat là một động từ có nghĩa là tạo ra tiếng kêu the thé, ai oán, đặc biệt như tiếng kêu của cừu hoặc dê. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của một tiếng kêu như vậy.
Ví dụ: Con cừu đi lạc kêu be be vì mẹ của nó.
Từ "bleat" thường được dùng để mô tả âm thanh của một con cừu hoặc dê phát ra tiếng kêu the thé, điển hình là tiếng kêu the thé. của sự đau khổ hoặc báo động. Từ này cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tiếng kêu than, the thé nào, chẳng hạn như tiếng kêu của một đứa trẻ lạc lối hoặc một người hâm mộ thất vọng.
Từ "bleat" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và có nguồn gốc từ tiếng Cũ. Từ tiếng Anh "bl
tan," có nghĩa là "gầm lên". Theo thời gian, cách đánh vần của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, nhưng ý nghĩa phần lớn vẫn giữ nguyên. chẳng hạn như câu nói của một chính trị gia đang bị chỉ trích hoặc một người nổi tiếng đang đối mặt với một vụ bê bối. Trong những trường hợp này, từ này thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác tủi thân hoặc quyền lợi.
Nhìn chung, "bleat" là một từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả nhiều loại âm thanh và cảm xúc. Cho dù bạn đang nói về một con cừu bị lạc hay một người nổi tiếng phải đối mặt với phản ứng dữ dội, thì "bleat" là một từ hữu ích nên có trong vốn từ vựng của bạn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy