Từ bị lãng quên "Lixiviate": Khám phá lịch sử của sự hòa tan và thanh lọc
Lixiviate là một thuật ngữ không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó từng được sử dụng để mô tả quá trình hòa tan hoặc loại bỏ tạp chất khỏi một chất. Từ "lixiviate" xuất phát từ tiếng Latin "lix", có nghĩa là "hòa tan" và "vivere," có nghĩa là "sống".
Trước đây, lixiviate được sử dụng để mô tả nhiều quá trình khác nhau, bao gồm cả sự hòa tan các khoáng chất. , loại bỏ tạp chất khỏi kim loại và tinh chế chất lỏng. Ví dụ, một công thức từ thế kỷ 17 có thể yêu cầu một chất phải được lixi hóa để loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng của nó.
Ngày nay, từ "lixiviate" không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và nó phần lớn chỉ giới hạn trong lịch sử hoặc bối cảnh khoa học. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được tìm thấy trong một số văn bản chuyên ngành hoặc các bài viết học thuật, nơi nó được sử dụng để mô tả các quy trình hoặc kỹ thuật cụ thể liên quan đến việc hòa tan hoặc thanh lọc.



