mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Thực tế tàn bạo của việc cai nghiện: Hiểu được sức mạnh của việc kiềm chế

Abietate là một từ hiếm dùng để chỉ quá trình tước đoạt hoặc giữ lại một thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng. Nó cũng có thể đề cập đến tình trạng bị tước đoạt hoặc bị giữ lại.

Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "abiectare", có nghĩa là "vứt bỏ" hoặc "từ chối". Trong tiếng Anh, abietate không được sử dụng phổ biến và được coi là một thuật ngữ văn học hoặc cổ xưa.

Dưới đây là một số ví dụ về cách abietate có thể được sử dụng trong một câu:

* Chế độ bạo chúa được biết đến với việc tiêu diệt tàn bạo những người bất đồng chính kiến.
* Nạn đói ở khu vực này được gây ra bởi việc chính phủ từ bỏ viện trợ lương thực cho người dân đang chết đói.
* Người tù phải chịu sự hủy bỏ như là hình phạt cho tội ác của mình.

Cần lưu ý rằng mặc dù abietate là một từ có thật nhưng nó không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và có thể còn xa lạ với nhiều độc giả. Vì vậy, sẽ hiệu quả hơn nếu bạn sử dụng một từ hoặc cụm từ quen thuộc hơn để truyền đạt ý nghĩa dự định của mình.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy