Trở thành kẻ phản bội có nghĩa là gì?
Một người phản bội đất nước hoặc chủ quyền của họ bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp.
Ví dụ: Anh ta bị buộc tội là kẻ phản bội và bị kết án tù chung thân.
Từ đồng nghĩa: kẻ phản bội, kẻ đào ngũ, kẻ quay lưng, người cung cấp thông tin, gián điệp.
Từ trái nghĩa: người trung thành, người yêu nước, người ủng hộ .
Kẻ phản bội /trəˈitər/ danh từ
1. một người phản bội đất nước hoặc chủ quyền của họ bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp.
"anh ta bị buộc tội là kẻ phản bội và bị kết án tù chung thân." support.
Traitor là danh từ dùng để chỉ người phản bội đất nước hoặc chủ quyền của họ bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin cho kẻ thù hoặc tham gia vào các hoạt động gây tổn hại cho quốc gia hoặc lợi ích của quốc gia đó. Những kẻ phản bội thường bị coi là không trung thành và không yêu nước, và có thể phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc cho hành động của mình.
Ví dụ về kẻ phản bội trong câu:
"The spy was vued is a kẻ phản bội và bị kết án tù chung thân."
"Anh ta bị coi là kẻ phản bội bởi những người đồng đội của mình vì đã đào ngũ trong trận chiến."
"Cô ấy bị buộc tội là kẻ phản bội đất nước của mình vì đã hợp tác với kẻ thù."
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ "kẻ phản bội" và cách nó được sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về từ được sử dụng và thảo luận về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Đến cuối bài học này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của việc trở thành kẻ phản bội và cách sử dụng thuật ngữ này trong tiếng Anh.
Traitor có thể được sử dụng như cả danh từ và động từ. Là một danh từ, nó dùng để chỉ một người phản bội đất nước hoặc chủ quyền của họ bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp. Là một động từ, nó có nghĩa là phản bội đất nước hoặc chủ quyền của mình bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp.
Dưới đây là một số ví dụ về từ "kẻ phản bội" được sử dụng:
"Điệp viên bị buộc tội là kẻ phản bội và bị kết án tù chung thân." (danh từ)
"Anh ta bị đồng đội coi là kẻ phản bội vì đã đào ngũ trong trận chiến." (động từ)
"Cô ấy bị buộc tội là kẻ phản bội đất nước của mình vì đã cộng tác với kẻ thù." (danh từ)
"Anh ta đã phản bội đất nước của mình bằng cách cung cấp thông tin cho kẻ thù." (động từ)
Kẻ phản bội là một từ mạnh, mang hàm ý tiêu cực. Nó ngụ ý rằng ai đó đã hành động chống lại quốc gia hoặc chủ quyền của chính họ, thường vì lợi ích cá nhân hoặc vì lý do ích kỷ. Những kẻ phản bội bị coi là không trung thành và không yêu nước, và có thể phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc cho hành động của mình.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với từ "kẻ phản bội":
Betrayer: Từ này dùng để chỉ một người phản bội lòng tin hoặc sự tin cậy của người khác.
Deserter: Từ này đề cập đến cho một người bỏ nhiệm vụ hoặc chức vụ của họ, thường là trong thời kỳ chiến tranh.
Turncoat: Từ này dùng để chỉ một người thay đổi lòng trung thành của họ từ bên này sang bên kia, thường là vì lợi ích cá nhân.
Người cung cấp thông tin: Từ này dùng để chỉ một người cung cấp thông tin cho nhân vật có thẩm quyền, chẳng hạn như nhân viên thực thi pháp luật hoặc quan chức chính phủ.
Spy: Từ này dùng để chỉ một người thu thập thông tin về một quốc gia hoặc tổ chức đối thủ nhằm mục đích gián điệp.
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với từ "kẻ phản bội":
Trung thành: Từ này dùng để chỉ một người trung thành với đất nước hoặc chủ quyền của họ.
Patriot: Từ này dùng để chỉ một người yêu thương và ủng hộ đất nước của họ.
Người hỗ trợ: Từ này dùng để chỉ một người cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho người khác hoặc vì một mục đích nào đó .
Tóm lại, từ "kẻ phản bội" là một thuật ngữ mạnh để chỉ một người phản bội đất nước hoặc chủ quyền của họ bằng cách thực hiện hành vi phản quốc hoặc gián điệp. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và hàm ý sự không trung thành và ích kỷ. Những kẻ phản bội có thể phải đối mặt với hình phạt nghiêm khắc cho hành động của mình và thường bị coi là không yêu nước và không trung thành.



