Vượt trội hơn: Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng
Vượt trội có nghĩa là vượt trội hoặc xuất sắc. Đó là một từ không được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng nó có thể được tìm thấy trong văn bản trang trọng và bối cảnh học thuật.
Ví dụ: Sản phẩm mới đã vượt trội so với đối thủ cạnh tranh về doanh số bán hàng và sự hài lòng của khách hàng.
Từ đồng nghĩa với outrivalled bao gồm vượt qua, xuất sắc, vượt trội và vượt trội hơn.



