Giao diện nhị phân ứng dụng (ABI) là gì?
ABI là viết tắt của Giao diện nhị phân ứng dụng. Đó là một tiêu chuẩn xác định cách các thành phần phần mềm tương tác với nhau trong một hệ điều hành hoặc môi trường phần cứng cụ thể. Mục đích của ABI là đảm bảo rằng các thành phần phần mềm khác nhau có thể giao tiếp với nhau một cách liền mạch, bất kể chi tiết triển khai của chúng như thế nào.
Nói cách khác, ABI chỉ định các quy tắc và giao thức mà các thành phần phần mềm phải tuân theo để trao đổi dữ liệu và chức năng với nhau. Điều này bao gồm những thứ như quy ước gọi hàm, biểu diễn kiểu dữ liệu và thực tiễn quản lý bộ nhớ. Bằng cách tuân thủ một ABI cụ thể, các nhà phát triển phần mềm có thể viết mã tương thích với các thành phần khác và có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống lớn hơn.
ABI thường được sử dụng trong các hệ điều hành, chẳng hạn như Linux và Android, nơi nó xác định giao diện giữa kernel và các ứng dụng không gian người dùng. Nó cũng được sử dụng trong các khung và thư viện phần mềm, chẳng hạn như thư viện chuẩn C, để đảm bảo khả năng tương thích giữa các triển khai khác nhau của cùng một chức năng.



