Hiểu sự tung hô và cách sử dụng nó trong bối cảnh
Sự tung hô là một danh từ chỉ hành động vỗ tay hoặc cổ vũ một cách lớn tiếng và nhiệt tình cho ai đó hoặc điều gì đó, thường là để tán thành hoặc ăn mừng. Nó cũng có thể đề cập đến chính tiếng vỗ tay lớn và kéo dài.
Ví dụ:
* Đám đông đã dành cho người biểu diễn sự hoan nghênh nhiệt liệt và tán dương cho màn trình diễn xuất sắc của cô ấy.
* Toàn đội đã được tung hô vang dội sau khi giành chiến thắng trong trò chơi vô địch.
Acclamatory là một tính từ chỉ ra rằng mô tả điều gì đó liên quan đến sự tung hô, chẳng hạn như một bài phát biểu tán dương hoặc một cử chỉ tán dương. Nó không phải là một từ được sử dụng phổ biến, nhưng nó có thể được tìm thấy trong một số bối cảnh trong đó nhấn mạnh vào hành động tán dương hoặc tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó.
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng cách tán dương:
* Chính trị gia đã có bài phát biểu tán dương tại lễ trao giải buổi lễ, ca ngợi thành tích của những người được vinh danh.
* Đám đông đã vẫy tay chào ban nhạc khi họ bước lên sân khấu cho buổi biểu diễn cuối cùng của mình.
Tóm lại, sự tung hô dùng để chỉ hành động vỗ tay hoặc cổ vũ ầm ĩ và nhiệt tình, trong khi ca ngợi là một tính từ mô tả điều gì đó liên quan đến sự tung hô.



