mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu tình cảm và tình cảm

Tình cảm là một tính từ dùng để mô tả một người hoặc vật thể hiện hoặc bày tỏ tình cảm. Nó có thể ám chỉ một người ấm áp, yêu thương và quan tâm đến người khác hoặc điều gì đó được thiết kế để gợi lên cảm giác yêu mến hoặc yêu mến.

Ví dụ:

* Cô ấy có tính cách rất tình cảm và luôn sẵn sàng lắng nghe cô ấy bạn bè.
* Bọn trẻ bị thu hút bởi chú chó con trìu mến, nó vẫy đuôi và liếm mặt háo hức.
* Cái ôm trìu mến của bà khiến đứa trẻ cảm thấy được yêu thương và an ủi.

Ngược lại, "tình cảm" không phải là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và nó có thể được coi là một thuật ngữ không chính xác hoặc không chuẩn. Nó không có định nghĩa hoặc cách sử dụng rõ ràng và không được tìm thấy trong hầu hết các từ điển. Vì vậy, không nên sử dụng từ này trong bài viết của bạn. Thay vào đó, bạn nên sử dụng "tình cảm" hoặc các từ đồng nghĩa khác như "yêu thương", "quan tâm" hoặc "ấm áp" để truyền đạt ý nghĩa tương tự.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy