Hiểu về Aberglaube: Thuật ngữ tiếng Đức cho sự mê tín và niềm tin sai lầm
Aberglaube (tiếng Đức có nghĩa là "mê tín") là một thuật ngữ được sử dụng ở các nước nói tiếng Đức để mô tả một niềm tin hoặc thực hành không dựa trên lý trí hoặc bằng chứng mà dựa trên mê tín hoặc văn hóa dân gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bác bỏ những niềm tin hoặc thực hành được coi là phi lý hoặc không khoa học.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Aberglaube" đôi khi được dịch là "mê tín", nhưng nó cũng có thể được dịch là "thành kiến" hoặc "niềm tin sai lầm". " Thuật ngữ này thường được sử dụng theo cách xúc phạm để mô tả những niềm tin hoặc thực hành được coi là không hợp lý hoặc phản khoa học.
Khái niệm Aberglaube có lịch sử lâu đời ở các quốc gia nói tiếng Đức, có từ thời Trung cổ. Trong thời gian này, Giáo hội Công giáo là một tổ chức hùng mạnh và nhiều người tin rằng cần phải có những thực hành hoặc niềm tin nhất định để được cứu rỗi. Tuy nhiên, không phải tất cả những niềm tin và thực hành này đều dựa trên lý trí hoặc bằng chứng, và một số được coi là mê tín hoặc phi lý.
Theo thời gian, khái niệm Aberglaube đã phát triển để bao gồm nhiều niềm tin và thực hành hơn được coi là không khoa học hoặc không hợp lý. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những niềm tin hoặc thực hành không được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học, chẳng hạn như chiêm tinh học, vi lượng đồng căn hoặc các dạng thuốc thay thế khác.
Ở các nước nói tiếng Đức, thuật ngữ Aberglaube thường được sử dụng theo cách xúc phạm đến mô tả niềm tin hoặc thực hành được coi là phi lý hoặc không khoa học. Tuy nhiên, một số người cũng đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả niềm tin hoặc thực hành của chính họ theo hướng tích cực, cho rằng chúng dựa trên truyền thống và di sản văn hóa hơn là lý trí hay bằng chứng.



