Hiểu về bãi bỏ: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
Bãi bỏ có nghĩa là loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó, thường là một hệ thống, thể chế hoặc thông lệ được coi là lỗi thời, áp bức hoặc không còn cần thiết nữa.
Ví dụ: Chính phủ đã bãi bỏ án tử hình ở quốc gia của họ.
Từ đồng nghĩa của việc bãi bỏ bao gồm:
* Loại bỏ
* Xóa bỏ
* Bỏ đi
* Loại bỏ
* Abrogate
* Bãi bỏ
* Nullify
* Hủy bỏ
Từ trái nghĩa của bãi bỏ bao gồm:
* Thành lập
* Create
* Found
* Inaugurate
* Thể chế hóa
* Enact
* Thực hiện
* Ratify
Bãi bỏ có thể đề cập đến hành động bãi bỏ một cái gì đó, hoặc kết quả của hành động đó. Ví dụ: Tuyên bố Giải phóng là một sự bãi bỏ chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ.
Ngoài ý nghĩa pháp lý và chính trị, bãi bỏ cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả việc loại bỏ bất cứ điều gì được coi là có hại hoặc không mong muốn. Ví dụ: một người có thể ủng hộ việc xóa bỏ đói nghèo, phân biệt chủng tộc hoặc bất bình đẳng giới.



