Hiểu về cướp bóc: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Cướp bóc là hành vi trộm cắp hoặc lấy đi thứ gì đó bằng vũ lực, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc xung đột. Nó cũng có thể đề cập đến hành động cướp bóc hoặc cướp bóc, trong đó mọi người lấy hàng hóa hoặc tài sản mà không được phép hoặc cơ quan pháp luật.
Câu ví dụ:
1. Những người lính bị buộc tội cướp bóc ngôi làng địa phương trong nhiệm vụ của họ.
2. Những tên cướp nổi tiếng với những cuộc thám hiểm cướp bóc vào các thị trấn và làng lân cận.
3. Đội quân xâm lược đã phạm tội cướp bóc thủ đô, đánh cắp tài nguyên quý giá và phá hủy cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa: cướp bóc, cướp bóc, sa thải, cướp bóc, đột kích.
Từ trái nghĩa: giữ gìn, bảo vệ, bảo tồn, duy trì, tôn trọng.



