Hiểu về Defacement: Định nghĩa và ví dụ
Làm xấu mặt có nghĩa là làm hư hỏng hoặc làm biến dạng một cái gì đó, thường là cố ý. Nó cũng có thể đề cập đến hành động làm hỏng hoặc làm hỏng thứ gì đó đã từng đẹp đẽ hoặc hấp dẫn.
Ví dụ: nếu ai đó phá hoại một tòa nhà bằng cách phun sơn graffiti lên tường, họ đã làm xấu mặt tòa nhà. Tương tự, nếu ai đó cố tình làm trầy xước hoặc làm vỡ một đồ vật có giá trị, họ đã làm xấu mặt nó.
Theo nghĩa trừu tượng hơn, làm xấu mặt cũng có thể ám chỉ hành động hủy hoại danh tiếng hoặc nhân cách của ai đó. Ví dụ: nếu ai đó lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác, họ có thể đang cố gắng bôi xấu danh tiếng của người đó.



