mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về gây mê: Định nghĩa, câu ví dụ và từ nguyên

Gây mê là một động từ có nghĩa là khiến ai đó bất tỉnh, thường là do sử dụng thuốc hoặc các kỹ thuật y tế khác. Nó cũng có thể đề cập đến hành động sử dụng thuốc gây mê.
Các câu ví dụ:

* Bác sĩ phẫu thuật đã gây mê cho bệnh nhân trước khi bắt đầu phẫu thuật.
* Nha sĩ sẽ gây tê răng của bạn để làm tê đi cơn đau trong quá trình trám răng.

Từ nguyên:
Từ "gây mê" xuất phát từ các từ tiếng Hy Lạp "ana" (có nghĩa là "lên" hoặc "chống lại") và "esthesia" (có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm giác"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1840 để mô tả việc sử dụng thuốc gây mất cảm giác hoặc ý thức. Theo thời gian, cách viết đã được sửa đổi thành dạng hiện tại.

Từ đồng nghĩa:
Một số từ đồng nghĩa với thuốc mê bao gồm:

* sedate
* thuốc an thần
* đặt dưới
* knock out
* khiến vô thức

Từ trái nghĩa:
Một số từ trái nghĩa với thuốc mê bao gồm:

* thức dậy
* hồi sinh
* mang đến ý thức
* phục hồi cảm giác
* thức tỉnh

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy