mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về nội mạch: Định nghĩa, ví dụ và ý nghĩa

Nội mạch đề cập đến bên trong hoặc bên trong mạch máu. Nội mạch là một dạng trạng từ của từ, chỉ ra rằng điều gì đó đang xảy ra hoặc nằm trong mạch máu.

Ví dụ, tiêm nội mạch là tiêm trực tiếp vào mạch máu, trái ngược với tiêm ngoại mạch được tiêm bên ngoài mạch máu. mạch máu. Tương tự, thiết bị nội mạch là thiết bị được đặt bên trong mạch máu, chẳng hạn như ống đỡ động mạch hoặc ống thông.

Thiết bị nội mạch cũng có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển động của các chất hoặc tế bào trong mạch máu, chẳng hạn như vận chuyển chất dinh dưỡng trong mạch máu hoặc sự lây lan nội mạch của nhiễm trùng.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy