Hiểu về sự cưỡng bức: Một thuật ngữ pháp lý được giải thích
Cưỡng ép là một thuật ngữ pháp lý đề cập đến tình huống một người bị buộc phải làm điều gì đó trái với ý muốn của họ, thường là thông qua việc sử dụng các mối đe dọa hoặc vũ lực. Trong luật hình sự, cưỡng bức đôi khi được sử dụng để bào chữa cho các cáo buộc về hoạt động tội phạm, nếu bị cáo có thể chứng minh rằng họ đã bị người khác ép buộc phạm tội.
Ví dụ: nếu một người bị đe dọa gây tổn hại cho bản thân hoặc gia đình họ trừ khi họ phạm tội, họ có thể sử dụng biện pháp cưỡng bức để tránh bị kết án. Tuy nhiên, việc bào chữa này không phải lúc nào cũng thành công và tùy thuộc vào tòa án để xác định xem hành động của bị cáo có thực sự bị ép buộc hay không hoặc liệu họ có sẵn các lựa chọn khác hay không.
Trong luật dân sự, cưỡng bức cũng có thể được sử dụng làm cơ sở cho một cơ sở pháp lý yêu cầu bồi thường nếu ai đó bị buộc phải ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận dưới sự đe dọa gây tổn hại. Ví dụ: nếu ai đó ký hợp đồng dưới sự cưỡng ép, họ có thể lập luận rằng hợp đồng đó không có tính ràng buộc về mặt pháp lý vì nó không được ký kết một cách tự nguyện.
Nhìn chung, cưỡng ép là một khái niệm nêu bật ý tưởng rằng mọi người không phải chịu trách nhiệm về những hành động được thực hiện trái với ý muốn của họ và hệ thống pháp luật có trách nhiệm xác định khi nào có sự cưỡng ép trong một tình huống nhất định.



