Hiểu về tính ăn mòn và ảnh hưởng của nó
Tính ăn mòn đề cập đến khả năng một chất gây ra hư hỏng hoặc hư hỏng cho các chất khác, thường thông qua các phản ứng hóa học. Các chất ăn mòn có thể làm hỏng các vật liệu như kim loại, nhựa và các vật liệu khác bằng cách phản ứng với chúng và khiến chúng bị hỏng hoặc yếu đi.
Thuật ngữ "ăn mòn" thường được sử dụng thay thế cho "rỉ sét", nhưng rỉ sét thực sự là một loại ăn mòn cụ thể xảy ra khi sắt hoặc thép tiếp xúc với độ ẩm và oxy. Các loại ăn mòn khác có thể xảy ra trên các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như đồng, nhôm hoặc nhựa.
Độ ăn mòn được đo bằng mức độ thiệt hại do một chất gây ra theo thời gian. Chất nào càng có tính ăn mòn thì càng gây ra nhiều thiệt hại. Ăn mòn có thể diễn ra chậm và từ từ hoặc có thể xảy ra nhanh chóng và nghiêm trọng, tùy thuộc vào các chất cụ thể có liên quan.
Một số ví dụ phổ biến về các chất ăn mòn bao gồm:
* Axit, chẳng hạn như axit sulfuric và axit clohydric
* Bazơ, chẳng hạn như natri hydroxit và canxi hydroxit
* Các chất oxy hóa, chẳng hạn như thuốc tẩy và oxy
* Muối, chẳng hạn như nước mặn và muối kiềm
* Các hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như xăng và dung môi.
Điều quan trọng là phải xử lý các chất ăn mòn một cách cẩn thận, vì chúng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho con người và vật liệu nếu không xử lý đúng. Quần áo bảo hộ, găng tay và kính bảo vệ mắt thường rất cần thiết khi làm việc với các chất ăn mòn.



