Tìm hiểu về Mylonite: Một loại đá biến chất được hình thành bởi lực kiến tạo
Mylonite là một loại đá biến chất hình thành khi đá chịu áp suất và nhiệt độ cao, thường là kết quả của các lực kiến tạo như kiến tạo núi hoặc kiến tạo mảng. Nó được đặc trưng bởi sự hiện diện của các khoáng chất thẳng hàng, chẳng hạn như mica hoặc thạch anh, đã bị biến dạng do tác dụng của ứng suất.
Thuật ngữ "mylonite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mylos", có nghĩa là "cơ bắp" và "ite" có nghĩa là "đá." Điều này đề cập đến hình dạng giống như cơ của các khoáng chất bị biến dạng trong mylonite, có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi. Mylonit thường được tìm thấy ở những khu vực có hoạt động kiến tạo đáng kể, chẳng hạn như vùng đứt gãy hoặc dãy núi.
Đá Mylonit có thể cung cấp thông tin có giá trị về lịch sử địa chất của một khu vực, bao gồm hướng và cường độ của lực kiến tạo tác động lên khu vực đó . Chúng cũng có thể được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra những sự kiện này, vì tuổi của mylonite có thể được xác định bằng kỹ thuật xác định niên đại bằng phép đo phóng xạ.



