Tìm hiểu về Vainglory: Định nghĩa, ví dụ và từ trái nghĩa
Vainglory là niềm tự hào quá mức về thành tích hoặc tài sản của bản thân, kèm theo mong muốn khoe chúng với người khác. Đó là nỗi ám ảnh về sự vĩ đại của bản thân và xu hướng phóng đại thành tích của một người.
Các câu ví dụ:
* Sự kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không thể chịu nổi khi ở bên cạnh, luôn khoe khoang về những cuộc chinh phục mới nhất của mình.
* Cô nổi tiếng với sự kiêu ngạo của mình, luôn ăn mặc chỉnh tề những bộ quần áo và đồ trang sức đắt tiền nhất để thu hút sự chú ý đến bản thân.
Từ đồng nghĩa: tự phụ, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự cao tự đại, tự cao.
Từ trái nghĩa: khiêm tốn, khiêm tốn, tự ti, khiêm tốn.



