Tầm quan trọng của hàng rào trong nông nghiệp và cảnh quan
Hàng rào là một hàng cây bụi hoặc cây nhỏ được trồng dọc theo rìa cánh đồng, khu vườn hoặc khu vực khác để tạo rào chắn hoặc ranh giới. Thuật ngữ "hàng rào" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "h
th" (có nghĩa là "hàng rào") và "hàng" (có nghĩa là "đường" hoặc "chuỗi").
Hedgerows có thể phục vụ một số mục đích, bao gồm:
1. Định nghĩa ranh giới: Hàng rào giúp xác định ranh giới của ruộng hoặc vườn, giúp xác định giới hạn của một khu vực cụ thể dễ dàng hơn.
2. Màn hình riêng tư: Hàng rào có thể cung cấp một màn hình riêng tư, chặn tầm nhìn từ các khu nhà hoặc đường lân cận.
3. Chắn gió: Hàng rào có thể giúp bảo vệ cây trồng khỏi gió mạnh, giảm thiệt hại và xói mòn.
4. Môi trường sống của động vật hoang dã: Nhiều loài hàng rào cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho động vật hoang dã, chẳng hạn như chim, động vật có vú nhỏ và côn trùng.
5. Bảo tồn đất: Rễ của cây hàng rào giúp giữ đất cố định, chống xói mòn và duy trì sức khỏe của đất.
6. Sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ: Hàng rào có thể tăng thêm vẻ đẹp và nét đặc sắc cho cảnh quan, tạo ra màn che hoặc phông nền tự nhiên cho các đặc điểm khác.
Một số loại cây trồng hàng rào phổ biến bao gồm:
1. Táo gai (Crataegus monogyna)
2. Cây gai đen (Prunus spinosa)
3. Hạt phỉ (Corylus avellana)
4. Cây thủy lạp (Ligustrum Vulgare)
5. Sồi (Fagus sylvatica)
6. Gỗ sồi (Quercus robur)
7. Tro (Fraxinus excelsior)
8. Cây phong (Acer campestre)
9. Anh đào dại (Prunus avium)
10. Hoa hồng chó (Rosa canina)
Hedgerows là một phần quan trọng của nhiều cảnh quan nông nghiệp truyền thống, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Châu Âu. Chúng mang lại nhiều lợi ích sinh thái cũng như góp phần tạo nên nét đặc sắc và nét quyến rũ của khu vực nông thôn.



