Hiểu lời khuyên: Định nghĩa, ví dụ và trường hợp sử dụng tích cực
Lời khuyên là lời cảnh báo hoặc cảnh báo dành cho ai đó, thường nhằm mục đích ngăn chặn họ phạm sai lầm hoặc tham gia vào hành vi có hại. Nó cũng có thể đề cập đến một lời khiển trách hoặc khiển trách nhẹ nhàng.
Ví dụ: "Giáo viên khiển trách học sinh vì nói chuyện không theo lượt trong lớp."
Từ đồng nghĩa: cảnh cáo, cảnh cáo, khiển trách, quở trách.
Từ trái nghĩa: khen ngợi, khen ngợi, động viên.
2. Sự khác biệt giữa khiển trách và khiển trách là gì?
Quảng cáo là một hình thức chỉ trích nhẹ nhàng hơn khiển trách, nghiêm khắc hơn và thường kèm theo một hình phạt hoặc hình phạt. Khiển trách là một từ mạnh hơn hàm ý một lời cảnh cáo chính thức hoặc chính thức hơn, trong khi lời khiển trách có thể thân mật hơn.
Ví dụ: "Giáo viên khiển trách học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra, trong khi học sinh kia nhận được lời nhắc nhở vì cãi lại."
3 . Lời khuyên có thể tích cực không?
Có, lời khuyên có thể tích cực. Mặc dù nó thường gắn liền với hành vi tiêu cực nhưng lời khuyên cũng có thể được sử dụng để khuyến khích ai đó cải thiện hành vi của họ hoặc đạt được mục tiêu. Trong trường hợp này, nó sẽ được coi là những lời chỉ trích mang tính xây dựng.
Ví dụ: "Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên cho cầu thủ rằng hãy tập luyện chăm chỉ hơn trong quá trình luyện tập nếu họ muốn thấy sự tiến bộ trong trận đấu của mình."
4. Bạn sử dụng lời khuyên trong câu như thế nào?
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng lời khuyên trong câu:
* Giáo viên đã nhắc nhở học sinh vì đã không hoàn thành bài tập về nhà.
* Phụ huynh đưa ra lời khuyên cho con họ khi nói chuyện trở lại.
* Huấn luyện viên đã khuyên nhủ cầu thủ phải tập trung hơn trong khi chơi game.
* Ông chủ đã nhiều lần khiển trách nhân viên vì đi làm muộn.



