mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu sự hoãn lại: Định nghĩa, loại và bối cảnh pháp lý

Hoãn có nghĩa là trì hoãn hoặc trì hoãn cuộc họp, phiên điều trần hoặc thủ tục tố tụng khác vào thời gian hoặc ngày muộn hơn. Nó cũng có thể đề cập đến hành động đình chỉ hoặc trì hoãn một hành động hoặc quyết định cho đến một thời điểm sau đó.

Ví dụ: "Cuộc họp hội đồng quản trị đã bị hoãn lại cho đến tuần sau" hoặc "Phiên tòa bị hoãn lại do vắng mặt nhân chứng quan trọng. "

Trong bối cảnh pháp lý, việc hoãn lại thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "tiếp tục", dùng để chỉ sự trì hoãn hoặc hoãn thủ tục tố tụng sang một ngày sau đó. Tuy nhiên, trong khi việc tiếp tục thường hàm ý sự chậm trễ lâu dài hơn, thì việc hoãn lại có thể đề cập đến cả sự chậm trễ tạm thời và vĩnh viễn.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy