mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về nỗi sợ hãi: Định nghĩa, từ đồng nghĩa và ví dụ

Sợ hãi là cảm giác sợ hãi hoặc hoảng hốt tột độ, thường đi kèm với cảm giác choáng ngợp hoặc bất lực. Nó có thể là một trạng thái lo lắng hoặc hoảng loạn dữ dội và có thể được kích hoạt bởi nhiều tình huống hoặc kích thích khác nhau.

Một số từ đồng nghĩa phổ biến với sự lo lắng bao gồm:

* Fear
* Alarm
* Panic
* Lo âu
* Dread
* Terror
* Horror
* Apprehension
* Concern

Here là một số câu ví dụ sử dụng từ "affrightment":

1. Ý nghĩ phải nói trước công chúng khiến cô thấy sợ hãi và cô phải vật lộn để vượt qua nỗi sợ hãi của mình.
2. Tiếng động bất ngờ khiến anh giật mình hoảng sợ, khiến tim anh đập nhanh và lòng bàn tay đổ mồ hôi.
3. Tin tức về thảm họa thiên nhiên khiến nhiều người rơi vào tâm trạng hoang mang, không biết tương lai sẽ ra sao.
4. Đêm tối và giông bão khiến cô cảm thấy lo sợ khiến cô khó ngủ.
5. Nỗi sợ hãi khi nghĩ đến thất bại đã thúc đẩy anh làm việc chăm chỉ hơn và thúc đẩy bản thân đạt được thành công.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy