Hiểu về sự bảo đảm: Các loại, ví dụ và lợi ích
Bảo lãnh là hợp đồng trong đó một bên (bên bảo lãnh) đồng ý chịu trách nhiệm về khoản nợ hoặc nghĩa vụ của bên kia (bên ủy thác) nếu bên ủy thác không thực hiện nghĩa vụ của mình. Nói cách khác, bên bảo lãnh đảm bảo rằng người được bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình và nếu không, bên bảo lãnh sẽ thanh toán số tiền còn nợ.
Có nhiều loại hình bảo đảm khác nhau, bao gồm:
1. Trái phiếu bảo đảm: Chúng được sử dụng để đảm bảo hoạt động của nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Nếu nhà thầu hoặc nhà cung cấp dịch vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình, trái phiếu bảo lãnh sẽ trang trải chi phí của dự án.
2. Đồng ký kết: Đây là khi một người ký một khoản vay hoặc hợp đồng tín dụng cùng với người vay chính. Nếu người đi vay chính không trả được nợ, người đồng ký tên có trách nhiệm trả nợ.
3. Bảo đảm: Tương tự như trái phiếu bảo đảm, nhưng chúng được sử dụng để đảm bảo thanh toán một khoản nợ hơn là thực hiện hợp đồng.
4. Thỏa thuận bồi thường: Đây là những hợp đồng trong đó một bên (người bồi thường) đồng ý bảo vệ một bên khác (người được bồi thường) khỏi mất mát hoặc thiệt hại. Nếu người được bồi thường bị kiện hoặc chịu tổn thất, người bồi thường sẽ thanh toán các khoản phí pháp lý và mọi thiệt hại đối với họ.
Bảo đảm thường được sử dụng trong các dự án xây dựng, nơi các nhà thầu có thể được yêu cầu cung cấp trái phiếu bảo đảm để đảm bảo hiệu quả hoạt động của họ. Nó cũng được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh, chẳng hạn như khi một công ty đang tìm kiếm nguồn tài chính hoặc một khoản vay. Trong những trường hợp này, công ty có thể cần cung cấp người đồng ký tên hoặc người bảo lãnh để đảm bảo rằng họ có khả năng trả nợ.
Tóm lại, bảo lãnh là một thỏa thuận hợp đồng trong đó một bên đồng ý chịu trách nhiệm về khoản nợ hoặc nghĩa vụ của bên kia nếu họ không thực hiện nghĩa vụ của mình. Nó thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và giao dịch kinh doanh để đảm bảo rằng các bên sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình và bảo vệ khỏi mất mát hoặc thiệt hại.



