Hiểu Anabranches trong hình thái sông
Anabranch (từ tiếng Hy Lạp: ana "lên" và nhánh "cành cây") là một thuật ngữ dùng trong hình thái học sông để mô tả một loại nhánh sông hình thành khi dòng chính của một con sông chia thành hai hoặc nhiều kênh, mỗi kênh tiếp tục chảy. mang theo một lượng nước đáng kể. Anabranch có thể xuất hiện ở cả những con sông uốn khúc và thẳng, và chúng thường được tìm thấy ở những khu vực mà sông chảy qua vùng đồng bằng ngập lũ rộng, bằng phẳng hoặc đồng bằng.
Anabranches có thể ở hai bên (tức là chúng phân nhánh sang một bên của thân chính) hoặc trục (tức là chúng phân nhánh từ tâm của thân chính). Các phân nhánh bên thường được tìm thấy ở những khu vực mà sông chảy qua một kênh rộng và nông, trong khi các phân nhánh dọc trục phổ biến hơn ở những khu vực mà sông chảy qua một kênh hẹp hơn, sâu hơn.
Các phân nhánh có thể có tác động đáng kể đến địa mạo và sinh thái của một hệ thống sông. Chúng có thể tạo ra môi trường sống mới cho thực vật và động vật, làm thay đổi dòng chảy của nước và trầm tích, đồng thời ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng tổng thể của hệ sinh thái sông. Ví dụ, anabranch bên có thể tạo ra các vùng đất ngập nước hoặc vùng ngập lũ cung cấp môi trường sống cho các loài thủy sinh và trên cạn, trong khi các Anabranch trục có thể tạo ra các hòn đảo hoặc bán đảo hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo.
Tóm lại, Anabranch là thuật ngữ dùng để mô tả một loại nhánh sông hình thành khi Thân chính của một con sông chia thành hai hoặc nhiều kênh, mỗi kênh tiếp tục mang theo một lượng nước đáng kể. Anabranches có thể có tác động đáng kể đến địa mạo và sinh thái của hệ thống sông, tạo ra môi trường sống mới cho thực vật và động vật và làm thay đổi dòng chảy của nước và trầm tích.



