mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu về tăng tiểu cầu: Nguyên nhân, triệu chứng và lựa chọn điều trị

Tăng tiểu cầu, còn được gọi là tăng tiểu cầu thiết yếu, là một chứng rối loạn máu hiếm gặp khiến cơ thể bạn sản xuất quá nhiều tiểu cầu. Tiểu cầu là các tế bào máu giúp máu đông lại và cầm máu. Ở những người bị tăng tiểu cầu, cơ thể sản xuất quá nhiều tiểu cầu, điều này có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch hoặc động mạch của bạn. Các cục máu đông có thể gây ra một loạt các triệu chứng, bao gồm đau, sưng, đỏ và nóng ở vùng bị ảnh hưởng. Trong trường hợp nghiêm trọng, cục máu đông cũng có thể gây đau tim, đột quỵ hoặc tắc mạch phổi (tắc nghẽn trong phổi).
Tắc nghẽn huyết khối thường được chẩn đoán thông qua sự kết hợp giữa khám thực thể, tiền sử bệnh và xét nghiệm, chẳng hạn như công thức máu toàn bộ ( CBC) và số lượng tiểu cầu. Điều trị tăng tiểu cầu thường bao gồm các loại thuốc làm giảm số lượng tiểu cầu trong máu, chẳng hạn như aspirin hoặc các loại thuốc chống tiểu cầu khác. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ cục máu đông đã hình thành.
Các triệu chứng của tăng tiểu cầu là gì?
Các triệu chứng của tăng tiểu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và kích thước của cục máu đông hình thành. Một số triệu chứng phổ biến của tăng tiểu cầu bao gồm:
Đau hoặc đau ở vùng bị ảnh hưởng
Sưng hoặc đỏ ở chi bị ảnh hưởng
Ấm hoặc đổi màu da ở vùng bị ảnh hưởng
Khó thở hoặc đau ngực nếu cục máu đông di chuyển đến phổi (thuyên tắc phổi
Nhức đầu, lú lẫn , hoặc suy nhược nếu cục máu đông di chuyển đến não (đột quỵ)
Đánh trống ngực hoặc nhịp tim không đều
Mệt mỏi hoặc sốt
Trong một số trường hợp, tăng tiểu cầu có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và có thể được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ.
Nguyên nhân gây ra tăng tiểu cầu?
Tăng tiểu cầu có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, bao gồm:
Đột biến gen ảnh hưởng đến sản xuất hoặc chức năng tiểu cầu
Chấn thương hoặc chấn thương cơ thể
Nhiễm trùng như giảm tiểu cầu do heparin (HIT)
Một số loại thuốc, chẳng hạn như liệu pháp thay thế hormone hoặc hóa trị liệu
Các tình trạng y tế khác, chẳng hạn như rối loạn tự miễn dịch hoặc ung thư
Trong một số trường hợp, nguyên nhân gây tăng tiểu cầu có thể không được biết hoặc có thể do nhiều yếu tố.
Chẩn đoán bệnh tăng tiểu cầu như thế nào?
Tăng tiểu cầu thường được chẩn đoán thông qua sự kết hợp giữa khám thực thể, tiền sử bệnh và xét nghiệm. Một số xét nghiệm chẩn đoán phổ biến về bệnh tăng tiểu cầu bao gồm:
Công thức máu toàn phần (CBC): Xét nghiệm này đo số lượng các loại tế bào máu khác nhau trong cơ thể bạn, bao gồm cả tiểu cầu. Số lượng tiểu cầu cao thường là biểu hiện của tình trạng tăng tiểu cầu.
Số lượng tiểu cầu: Xét nghiệm này đo số lượng tiểu cầu thực tế trong máu của bạn. Số lượng tiểu cầu trên 600.000 trên mỗi microlit được coi là tăng cao và có thể cho thấy tình trạng tăng tiểu cầu.
Phết tế bào máu: Xét nghiệm này bao gồm kiểm tra một mẫu máu của bạn dưới kính hiển vi để tìm kiếm những bất thường về hình dạng và kích thước của tiểu cầu.
Xét nghiệm hình ảnh: Chẳng hạn như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để tìm bằng chứng về cục máu đông.
Các xét nghiệm khác: chẳng hạn như xét nghiệm di truyền, có thể được sử dụng để xác định bất kỳ nguyên nhân cơ bản nào gây tăng tiểu cầu.
Điều trị tăng tiểu cầu như thế nào?
Điều trị tăng tiểu cầu thường liên quan đến thuốc để giảm số lượng tiểu cầu trong máu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông mới. Một số loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị chứng tăng tiểu cầu bao gồm:
Aspirin: Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất Thromboxane A2, một chất hóa học giúp các tiểu cầu dính lại với nhau và hình thành cục máu đông.
Các loại thuốc chống tiểu cầu khác như clopidogrel (Plavix) hoặc prasugrel (Effient )
Warfarin: Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, cần thiết để hình thành cục máu đông.
Heparin: Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất trombin, một yếu tố đông máu cần thiết để hình thành cục máu đông .
Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ cục máu đông đã hình thành. Điều này thường được thực hiện trong trường hợp cục máu đông gây ra các triệu chứng hoặc có nguy cơ gây ra các biến chứng nặng hơn. Các biến chứng tiềm ẩn của tăng tiểu cầu là gì? Tăng tiểu cầu có thể làm tăng nguy cơ phát triển cục máu đông, có thể gây ra một loạt các biến chứng, bao gồm:
Đau tim hoặc đột quỵ: Các cục máu đông hình thành trong động mạch có thể chặn dòng máu đến tim hoặc não, dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ.
Thuyên tắc phổi: Các cục máu hình thành trong tĩnh mạch có thể di chuyển đến phổi và làm tắc nghẽn mạch máu dòng máu chảy, dẫn đến tắc mạch phổi.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu ở chân có thể gây đau, sưng và đỏ ở chi bị ảnh hưởng.
Các biến chứng khác của tăng tiểu cầu có thể bao gồm:
Chảy máu: Mức độ tiểu cầu cao có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu tiểu cầu không hoạt động bình thường. Tăng nguy cơ ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy những người bị tăng tiểu cầu có thể tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư tuyến tụy hoặc phổi ung thư.
Tăng nguy cơ chảy máu trong não: Những người bị tăng tiểu cầu có thể có nguy cơ cao bị xuất huyết (chảy máu) trong não, có thể đe dọa tính mạng.
Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả các trường hợp tăng tiểu cầu đều dẫn đến biến chứng và nhiều người mắc bệnh này không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để theo dõi tình trạng của bạn và giải quyết mọi biến chứng tiềm ẩn khi chúng phát sinh.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy