mobile theme mode icon
theme mode light icon theme mode dark icon
Random Question Ngẫu nhiên
speech play
speech pause
speech stop

Hiểu Entablature trong kiến ​​trúc

Entablature (từ tiếng Latin "entabulare", có nghĩa là "nằm trên bàn") dùng để chỉ cấu trúc ngang của dầm và vòm trải dài qua một khoảng mở hoặc chia hai không gian trong kiến ​​trúc. Nó bao gồm lanhtel, architrave, frieze và cornice, là những thành phần khác nhau của một entablature cổ điển.

Trong kiến ​​trúc cổ điển, entablature thường bao gồm ba phần chính: Architrave, frieze và cornice. Kho lưu trữ là phần thấp nhất của công trình kiến ​​trúc, nằm trên các cột hoặc bức tường đỡ nó. Diềm là phần giữa, thường được trang trí bằng phù điêu hoặc điêu khắc. Mái hiên là phần trên cùng, đóng vai trò như phần vương miện hoặc phần hoàn thiện cho phần kết cấu.

Trong kiến ​​trúc hiện đại, thuật ngữ "phần kết" đôi khi được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cấu trúc ngang nào trải dài qua một khoảng mở hoặc chia hai không gian, bất kể nó như thế nào. các yếu tố hoặc tỷ lệ cổ điển.

Knowway.org sử dụng cookie để cung cấp cho bạn dịch vụ tốt hơn. Bằng cách sử dụng Knowway.org, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie. Để biết thông tin chi tiết, bạn có thể xem lại văn bản Chính sách cookie của chúng tôi. close-policy