Lịch sử và ý nghĩa của Oboli ở Hy Lạp cổ đại
Obolus (số nhiều: oboli) là một đơn vị tiền tệ của Hy Lạp cổ đại. Đó là một đồng xu nhỏ bằng bạc hoặc đồng được sử dụng để thanh toán cho các giao dịch mua hàng ngày, chẳng hạn như thực phẩm và đồ uống. Từ "obolus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "obolos", có nghĩa là "đồng xu".
Việc sử dụng oboli như một dạng tiền tệ có từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, trong thời kỳ Cổ xưa của Hy Lạp cổ đại. Vào thời điểm đó, oboli được làm bằng electrum, một hợp kim tự nhiên của vàng và bạc. Sau đó, trong thời kỳ Cổ điển (thế kỷ thứ 5-4 trước Công nguyên), oboli được làm bằng bạc và đồng.
Oboli được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là "drachmas", chúng lại được chia nhỏ thành "oboloi". Một drachma bằng sáu oboli. Giá trị của một oboli thay đổi tùy thuộc vào vị trí và khoảng thời gian, nhưng nhìn chung nó có giá trị khoảng 1/16 của một drachma.
Việc sử dụng oboli làm tiền tệ suy giảm trong thời kỳ Hy Lạp hóa (thế kỷ 3-1 trước Công nguyên), khi các mệnh giá lớn hơn của oboli tiền xu trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ "obolus" tiếp tục được sử dụng trong tiếng Hy Lạp như một đơn vị đo lường cho số lượng tiền nhỏ hoặc các vật phẩm khác.



