Khoa học dữ liệu là gì?
Khoa học dữ liệu là lĩnh vực kết hợp các yếu tố của khoa học máy tính, thống kê và kiến thức về lĩnh vực cụ thể để rút ra những hiểu biết và kiến thức từ dữ liệu. Mục tiêu của khoa học dữ liệu là sử dụng dữ liệu để trả lời các câu hỏi hoặc giải quyết các vấn đề mà một tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể quan tâm.
Trong thực tế, khoa học dữ liệu bao gồm một loạt hoạt động, bao gồm:
* Sắp xếp dữ liệu: làm sạch, chuyển đổi và chuẩn bị dữ liệu để phân tích
* Khám phá dữ liệu: trực quan hóa và tóm tắt dữ liệu để hiểu các mô hình và xu hướng
* Lập mô hình: sử dụng kỹ thuật thống kê hoặc học máy để dự đoán kết quả hoặc giải thích hiện tượng
* Giao tiếp: trình bày các phát hiện và đề xuất cho các bên liên quan một cách rõ ràng và hiệu quả.
Một số ứng dụng phổ biến của khoa học dữ liệu bao gồm:
* Bảo trì dự đoán: sử dụng dữ liệu cảm biến để dự đoán khi nào thiết bị có khả năng bị lỗi
* Phân khúc khách hàng: sử dụng dữ liệu nhân khẩu học và hành vi để nhóm khách hàng thành các phân khúc riêng biệt
* Phát hiện gian lận: sử dụng thuật toán học máy để xác định các giao dịch gian lận
* Khuyến nghị hệ thống: sử dụng dữ liệu hành vi của người dùng để đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được quan tâm.
Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, với các kỹ thuật và công cụ mới luôn được phát triển. Một số công nghệ chính được sử dụng trong khoa học dữ liệu bao gồm:
* Python: ngôn ngữ lập trình phổ biến để phân tích dữ liệu và học máy
* R: ngôn ngữ lập trình thống kê được sử dụng rộng rãi trong giới học thuật và công nghiệp
* SQL: ngôn ngữ tiêu chuẩn để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
* Hadoop : một khung nguồn mở cho tính toán phân tán và lưu trữ dữ liệu lớn.



